Test chương 4.2
3. Danh sách cung tiến bàn ghế đá, cây trồng:
TT |
Họ và tên, tập thể, cá nhân |
Địa chỉ |
Bàn ghế đá, cây trồng |
|
Dư Văn Tâm |
Chính |
1 bàn, 6 đôn |
|
Nguyễn Biên Cương |
Ngọt |
2 ghế đá |
|
Vũ Trần Mạnh |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Phạm Văn Minh |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Dương Văn Hoà |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Dương Văn Dũng (Thơi) |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Hoàng Văn Chung (Sen) |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Trương Văn Sáu |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Liễu Văn Quý |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Cụm dân cư số 1 |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Cụm dân cư số 2 |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Cụm dân cư số 3 |
Ngọt |
1 bàn đá |
|
Cụm dân cư số 7 |
Ngọt |
1 ghế đá |
|
Giáp Văn Hai |
Thum- Quý Sơn |
1 bàn đá |
|
Trương Văn Tài |
Chính- Hồng Giang |
01 cây Hồng cổ |
|
Trần Văn Thu |
Tư 1- Quý Sơn |
3 cây chay |
|
Chu Văn Đạo |
Ngọt |
2 cây lim |
|
Chu Tuấn Anh |
Ngọt |
3 cây Lim |
Chu Thị Hương Trà |
|||
|
Dương Văn Trình |
Ngọt |
2 cây lim |
|
Chu Xuân Đông |
||
Hoàng Văn Hai |
Ngọt |
10 cây mai |
|
|
Hoàng Văn Bế (Ba) |
Ngọt |
2 cây Mộc hương |
|
Dương Văn Tân |
Ngọt |
1 cây xim |
|
Giáp Văn Sanh |
Ngọt |
9 cây cau |